1. Xác định xu hướng
* Trên chart:
a. Một phần lý thuyết Dow
Xu hướng tăng:
- HH / Higher High: Đỉnh sau cao hơn đỉnh trước.
- HL / Higher Low: Đáy sau cao hơn đáy trước.
Xu hướng giảm:
- LL / Lower Low: Đáy sau thấp hơn đáy trước.
- LH / Lower High: Đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước
Pivot trái: 15
Pivot phải: 15
b. Kênh giá Keltner:
Xu hướng tăng: Vượt lên Upper 2 hai lần
Xu hướng giảm:Vượt xuống Lower 2 hai lần
* Dưới Chart:
ADX indicator: Dùng xác định 1 xu hướng mạnh
- ADX smooth: 9
- DI : 9
- ADX : 38
2. Điểm vào lệnh:
- Mua (buy): chờ mua ở đường Upper kênh Keltner .
- Bán (sell): chờ bán ở đường Lower kênh Keltner .
3. Chốt lời, cắt lỗ
Chỉ báo ATR(20) ( Average true range ) * 2
* Trên chart:
a. Một phần lý thuyết Dow
Xu hướng tăng:
- HH / Higher High: Đỉnh sau cao hơn đỉnh trước.
- HL / Higher Low: Đáy sau cao hơn đáy trước.
Xu hướng giảm:
- LL / Lower Low: Đáy sau thấp hơn đáy trước.
- LH / Lower High: Đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước
Pivot trái: 15
Pivot phải: 15
b. Kênh giá Keltner:
Xu hướng tăng: Vượt lên Upper 2 hai lần
Xu hướng giảm:Vượt xuống Lower 2 hai lần
* Dưới Chart:
ADX indicator: Dùng xác định 1 xu hướng mạnh
- ADX smooth: 9
- DI : 9
- ADX : 38
2. Điểm vào lệnh:
- Mua (buy): chờ mua ở đường Upper kênh Keltner .
- Bán (sell): chờ bán ở đường Lower kênh Keltner .
3. Chốt lời, cắt lỗ
Chỉ báo ATR(20) ( Average true range ) * 2
관련 발행물
면책사항
해당 정보와 게시물은 금융, 투자, 트레이딩 또는 기타 유형의 조언이나 권장 사항으로 간주되지 않으며, 트레이딩뷰에서 제공하거나 보증하는 것이 아닙니다. 자세한 내용은 이용 약관을 참조하세요.
면책사항
해당 정보와 게시물은 금융, 투자, 트레이딩 또는 기타 유형의 조언이나 권장 사항으로 간주되지 않으며, 트레이딩뷰에서 제공하거나 보증하는 것이 아닙니다. 자세한 내용은 이용 약관을 참조하세요.
